slaver driver
slaver+driver | ['sleivə] | | danh từ | | | tàu buôn nô lệ | | | người buôn nô lệ | | | nước dãi | | | (nghĩa bóng) sự ton hót, sự bợ đỡ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói vớ vẩn, lời nói tầm bậy | | nội động từ | | | nhỏ dãi, chảy nước dãi | | ngoại động từ | | | để chảy nước dãi vào (quần áo...) |
/'sleiv,draivə/
danh từ cai nô (người cai trông nô lệ) người chủ ác nghiệt
|
|